Có 2 kết quả:
丝状物 sī zhuàng wù ㄙ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ • 絲狀物 sī zhuàng wù ㄙ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
filament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
filament
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0